Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊水過少症 ようすいかしょうしょう
oligohydramnios, oligoamnios
脂肪過多症 しぼうかたしょう
tình trạng phát phì
胃酸過多症 いさんかたしょう
chứng quá dư a-xit ở dạ dày
羊水 ようすい
nước ối.
過多 かた
sự dư thừa; dồi dào, dư; quá nhiều
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水羊羮
mềm, làm cho ngọt đậu - bột nhão
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac