Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狗肉 くにく いぬにく
thịt chó
羊肉 ようにく
thịt cừu.
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山羊の肉 やぎのにく
thịt dê.
肉饅頭 にくまんじゅう
bánh bao, màn thầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ