美い
うっつい「MĨ」
☆ Danh từ
Xinh đẹp

美い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美い
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美美しい びびしい
Đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美味い うまい
khéo léo, thông minh (kỹ năng, tay nghề, v.v.)
美しい うつくしい
đẹp đẽ
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp