Các từ liên quan tới 美しきチャレンジャー
チャレンジャー チャレンジャー
người thách đấu, người thích thử thách
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
美美しい びびしい
Đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
チャレンジャー号爆発事故 チャレンジャーごうばくはつじこ
thảm họa tàu con thoi Challenger (xảy ra ngày 28 tháng 1 năm 1986, tàu con thoi Challenger thực hiện phi vụ STS 51-L nhằm phóng vệ tinh TDRS-B và thực hiện chương trình "Giáo viên trong vũ trụ")
美しさ うつくしさ
vẻ đẹp
美しい うつくしい
đẹp đẽ