Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美しき三つの嘘
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
嘘つけ うそつけ
Chém gió
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
嘘吐き うそはき
người nói dối, người bịa chuyện
嘘泣き うそなき
Mít ướt, hay khóc
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
嘘の皮 うそのかわ
lời nói dối trắng trợn; lời dối trá trắng trợn; hoàn toàn là dối trá; toàn là dối trá
嘘 うそ
bịa chuyện