嘘の皮
うそのかわ「HƯ BÌ」
☆ Danh từ
Lời nói dối trắng trợn; lời dối trá trắng trợn; hoàn toàn là dối trá; toàn là dối trá
その
話
は
嘘
の
皮
だとすぐに
気
づいた。
Tôi ngay lập tức nhận ra rằng câu chuyện đó chỉ là lời dối trá trắng trợn.
