Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美しき運命の傷痕
傷痕 きずあと しょうこん
vết thương.
戦争の傷痕 せんそうのきずあと
vết thương chiến tranh.
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
致命傷 ちめいしょう
vết thương chí mạng; vết thương gây chết người
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu