Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美しき麗しき日々
麗々しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
美麗 びれい
đẹp rực rỡ, đẹp rạng rỡ, đẹp lộng lẫy
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
由々しき ゆゆしき
nghiêm trọng, đáng báo động
麗日 れいじつ
ngày xuân vinh quang
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý