Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美ヶ原高原美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)