Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美人国二人行脚
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
二人三脚 ににんさんきゃく
trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy bằng 3 chân