Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美作江見駅
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy