Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美作総社宮
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
総合商社 そうごうしょうしゃ
công ty thương mại tổng hợp
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.