Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美少女文庫新人王
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
新人王 しんじんおう
rookie - (của) - - năm
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư