Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美山町安掛
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
山掛け やまかけ
món canh bột củ mài chan với cá sống xắt lát; đậu phụ, bánh phở mạch
安山岩 あんざんがん
(khoáng) andesite
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama