Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
八方美人 はっぽうびじん
người ba phải, thảo mai
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
郡 ぐん こおり
huyện