Các từ liên quan tới 美星スペースガードセンター
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
星 せい ほし
sao
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp