Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美樹本晴彦
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
彦 ひこ
boy