美的生活
びてきせいかつ「MĨ ĐÍCH SANH HOẠT」
☆ Danh từ
Cách sống hướng đến cái đẹp của nhân sinh

美的生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美的生活
内的生活 ないてきせいかつ
Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần.
外的生活 がいてきせいかつ
material life, material aspects of life
美的 びてき
liên quan đến cái đẹp, về vẻ đẹp
生活 せいかつ
cuộc sống
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
活動的 かつどうてき
hiếu động
美学的 びがくてき
Thẩm mỹ; mỹ học.