Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内部生活 ないぶせいかつ
Cuộc sống nội tâm.
外的生活 がいてきせいかつ
material life, material aspects of life
美的生活 びてきせいかつ
cách sống hướng đến cái đẹp của nhân sinh
生活 せいかつ
cuộc sống
内的 ないてき
(thuộc) bên trong
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
活動的 かつどうてき
hiếu động
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng