Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美祢線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
因美線 いんびせん
hàng inbi (đường sắt okayama đông)
脚線美 きゃくせんび
chân thon, dài đẹp
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.