脚線美
きゃくせんび「CƯỚC TUYẾN MĨ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chân thon, dài đẹp

脚線美 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚線美
美脚 びきゃく
chân đẹp
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
因美線 いんびせん
hàng inbi (đường sắt okayama đông)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.