Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰仙 ようせん
lumbosacral
腰帯 こしおび
dây thắt lưng; thắt lưng
腰布 こしぬの
khố