Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰布団 こしぶとん こしぬのだん
nâng đỡ mang xung quanh thắt lưng cho sức nóng
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰仙 ようせん
lumbosacral
美腰 びこし
eo đẹp