Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美術家 びじゅつか
Nghệ sĩ.
美術史家 びじゅつしか
nhà lịch sử mĩ thuật
美術評論家 びじゅつひょうろんか
nhà phê bình mĩ thuật
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
日本美術展覧会 にほんびじゅつてんらんかい
triển lãm mĩ thuật Nhật Bản
美術 びじゅつ
mỹ thuật.