Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏教美術 ぶっきょうびじゅつ
mĩ thuật Phật giáo
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
美容室 びようしつ
Nơi làm đẹp; Tiệm cắt tóc
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi