Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪花 ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết
雪代 ゆきしろ
nước tuyết, nước tan ra và chảy vào sông
バラのはな バラの花
hoa hồng.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
雪の花 ゆきのはな
hoa tuyết