Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羚羊礁
羚羊 れいよう レイヨウ かもしか
loài linh dương
牛羚羊 うしかもしか
linh dương đầu bò
チベット羚羊 チベットかもしか チベットカモシカ
linh dương Tây Tạng
四角羚羊 よつづのれいよう ヨツヅノレイヨウ
linh dương bốn sừng
麒麟羚羊 きりんれいよう キリンレイヨウ
linh dương Gerenuk
枝角羚羊 えだつのれいよう エダツノレイヨウ
Linh dương sừng xoắn
日本羚羊 にほんかもしか ニホンカモシカ
Japanese serow (Capricornis crispus)
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora