Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群の圏
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
圏 けん
loại
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
鶏の群 にわとりのむれ
đàn gà.
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng