Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群の直和
直和 ちょくわ
direct sum
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
直和集合 ちょくわしゅうごう
tổng trực tiếp
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).