釘を抜く
くぎをぬく「ĐINH BẠT」
Nhổ đinh.
釘
を
抜
く
Nhổ đinh

釘を抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釘を抜く
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
釘抜き くぎぬき
cái kìm; cái nhổ đinh; kìm nhổ đinh.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
釘抜きハンマー くぎぬきはんまー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
草を抜く くさをぬく
nhổ cỏ.
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)
群を抜く ぐんをぬく
Nổi bật so với đám đông, là tốt nhất cho đến nay.