Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群上の加群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
加群 かぐん
nhóm cộng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
群 ぐん むら
nhóm
鶏の群 にわとりのむれ
đàn gà.
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)