Các từ liên quan tới 群像の星 〜GREAT STARS〜
群像 ぐんぞう
quần tượng; nhóm tượng; tượng về một nhóm người
星群 せいぐん
mô hình các ngôi sao
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
衛星画像 えーせーがぞー
ảnh vệ tinh
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.