群像
ぐんぞう「QUẦN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Quần tượng; nhóm tượng; tượng về một nhóm người
青春
の
群像
Quần thể tượng về tuổi thanh xuân .

群像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群像
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
像 ぞう
tượng, bức tượng
群 ぐん むら
nhóm