Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群山港線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.