Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群書治要
群書 ぐんしょ
nhiều sách
要治療 ようちりょう
sự điều trị cần thiết
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
要求書 ようきゅうしょ
giấy yêu cầu.
要領書 ようりょうしょ
chỉ thị, lời chỉ dẫn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
政治要綱 せいじようこう
tuyên bố chính sách; báo cáo thường niên