群棲地
ぐんせいち「QUẦN TÊ ĐỊA」
☆ Danh từ
Ổ gà, bãi đẻ, nơi làm tổ

群棲地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群棲地
群棲 ぐんせい
sống tụ tập
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
旧棲 きゅうせい
nhà xưa, nhà cũ