群発
ぐんぱつ「QUẦN PHÁT」
☆ Danh từ
Sự xảy ra nhiều lần lặp đi lặp lại

群発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群発
頭痛群発 ずつうぐんぱつ
đau đầu cụm
頭痛-群発 ずつー-ぐんぱつ
một loại đau đầu dữ dội có xu hướng tái phát trong khoảng thời gian vài tuần và cơn đau thường giới hạn ở một bên đầu
群発地震 ぐんぱつじしん
trèo leo những động đất
群発頭痛 ぐんぱつずつう
đau đầu cụm, đau đầu chùm
群発性頭痛 ぐんぱつせいずつう
đau đầu cụm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.