群発頭痛
ぐんぱつずつう「QUẦN PHÁT ĐẦU THỐNG」
☆ Danh từ
Đau đầu cụm, đau đầu chùm

群発頭痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群発頭痛
頭痛群発 ずつうぐんぱつ
đau đầu cụm
頭痛-群発 ずつー-ぐんぱつ
một loại đau đầu dữ dội có xu hướng tái phát trong khoảng thời gian vài tuần và cơn đau thường giới hạn ở một bên đầu
群発性頭痛 ぐんぱつせいずつう
đau đầu cụm
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.
片頭痛-発作性 かたずつう-ほっさせい
chứng tăng huyết áp kịch phát
群発 ぐんぱつ
sự xảy ra nhiều lần lặp đi lặp lại
発頭 はつがしら ほっとう
kanji "dotted tent" radical (radical 105)
頭痛薬 ずつうやく)
Thuốc đau đầu