群盲
ぐんもう「QUẦN MANH」
☆ Danh từ
Mù hoặc ngu ngốc tập trung

群盲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群盲
群盲象を評す ぐんもうぞうをひょうす
thầy bói xem voi
群盲象を撫でる ぐんもうぞうをなでる ぐんもうぞうをなず
kẻ tầm thường không có quyền chỉ trích người vĩ đại
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
盲係蹄症候群 もーけーてーしょーこーぐん
hội chứng quai ruột mù
盲 めくら めしい もう
Cũng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ