群盲象を撫でる
ぐんもうぞうをなでる ぐんもうぞうをなず
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kẻ tầm thường không có quyền chỉ trích người vĩ đại

Bảng chia động từ của 群盲象を撫でる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群盲象を撫でる/ぐんもうぞうをなでるる |
Quá khứ (た) | 群盲象を撫でた |
Phủ định (未然) | 群盲象を撫でない |
Lịch sự (丁寧) | 群盲象を撫でます |
te (て) | 群盲象を撫でて |
Khả năng (可能) | 群盲象を撫でられる |
Thụ động (受身) | 群盲象を撫でられる |
Sai khiến (使役) | 群盲象を撫でさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群盲象を撫でられる |
Điều kiện (条件) | 群盲象を撫でれば |
Mệnh lệnh (命令) | 群盲象を撫でいろ |
Ý chí (意向) | 群盲象を撫でよう |
Cấm chỉ(禁止) | 群盲象を撫でるな |