群盲象を評す
ぐんもうぞうをひょうす
☆ Cụm từ
Thầy bói xem voi

群盲象を評す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群盲象を評す
群盲象を撫でる ぐんもうぞうをなでる ぐんもうぞうをなず
kẻ tầm thường không có quyền chỉ trích người vĩ đại
群盲 ぐんもう
mù hoặc ngu ngốc tập trung
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
印象批評 いんしょうひひょう
sự phê bình (một tác phẩm nghệ thuật) theo ấn tượng chủ quan
群をなす ぐんをなす
tập trung thành nhóm, tập trung thành bầy
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.