群集心理
ぐんしゅうしんり「QUẦN TẬP TÂM LÍ」
☆ Danh từ
Tâm lý bầy đàn

群集心理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群集心理
集団心理 しゅうだんしんり
tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể.
群集 ぐんしゅう
đám đông; quần chúng; cộng đồng
集群 しゅうぐん
thu nhặt một nhóm cùng nhau
心理 しんり
tâm lý.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
群れ集う むれつどう
tập hợp thành đàn
群集行動 ぐんしゅうこうどう
tụ tập hành vi