群集行動
ぐんしゅうこうどう「QUẦN TẬP HÀNH ĐỘNG」
☆ Danh từ
Tụ tập hành vi

群集行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群集行動
集団行動 しゅうだんこうどう
hoạt động theo nhóm, hành động tập thể
群集 ぐんしゅう
đám đông; quần chúng; cộng đồng
集群 しゅうぐん
thu nhặt một nhóm cùng nhau
群行 ぐんこう
thực hiện trong một nhóm lớn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.