Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
羽毛布団 うもうふとん
xuống (- đầy) chăn (futon)
鶏の羽毛 にわとりのうもう
lông gà.
鶏の毛羽 にわとりのけば
cánh gà.
家鴨の羽毛 あひるのうもう
lông vịt.
毛羽 けば
lông tơ; lông mao
羽毛 うもう
lông vũ; lông cánh