Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群馬パース大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
sự cho qua; sự đi qua
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大群 たいぐん
bầy lớn; đàn lớn; bầy đàn lớn; nhóm lớn; đám đông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá