Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群馬大津駅
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
大群 たいぐん
bầy lớn; đàn lớn; bầy đàn lớn; nhóm lớn; đám đông
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn