Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上下線 じょうげせん
cả hai (đường sắt) theo dõi
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
岩群 いわむら
rocky outcrop, jumble of rocks
上下水道 じょうげすいどう
tưới nước và những dịch vụ cống nước