Các từ liên quan tới 群馬県道161号南新井前橋線
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
新橋 しんばし
shinbashi (mục(khu vực) (của) tokyo)
前号 ぜんごう まえごう
số phát hành trước đó; số trước (báo, tạp chí...)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.