Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
県境 けんざかい
dùng kính hiển vi; ranh giới tỉnh,ranh giới giữa tỉnh và quận. Nghiên cứu
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu