Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下馬 げば
xuống ngựa